Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chê chán


[chê chán]
như chán chê
be satiated
a lot of; lots of; to one's heart's content
ăn chê chán
be satisfied, eat one's fill



như chán chê


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.